hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
礮 ▸ từ ghép
礮 - bác, pháo
大礮
đại bác
大礮
đại bác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Súng lớn, bắn đạn lớn và xa. Đáng lẽ đọc Đại pháo.
▸ Từng từ:
大
礮
臼礮
cữu pháo
臼礮
cữu pháo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Súng cối ( mortar ).
▸ Từng từ:
臼
礮
野礮
dã pháo
野礮
dã pháo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại súng đại bác dùng ở chiến trường đồng bằng ( dùng ở vùng núi là Sơn pháo ).
▸ Từng từ:
野
礮
過山礮
quá sơn pháo
過山礮
quá sơn pháo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Súng lớn bắn qua núi. Súng cối.
▸ Từng từ:
過
山
礮