磲 - cừ
砗磲 xa cừ

xa cừ

giản thể

Từ điển phổ thông

con xa cừ (vỏ dùng làm đồ trang sức)

▸ Từng từ:
硨磲 xa cừ

xa cừ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con xa cừ (vỏ dùng làm đồ trang sức)

▸ Từng từ: