磕 - khái
磕头 khái đầu

khái đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

dập đầu lạy

▸ Từng từ:
磕頭 khái đầu

khái đầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

dập đầu lạy

▸ Từng từ: