磅 - bàng, bảng
磅礴 bàng bạc

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "bàng bạc" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vẻ rộng lớn mênh mông.

▸ Từng từ: