磁 - từ
光磁 quang từ

quang từ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quang từ

▸ Từng từ:
电磁 điện từ

điện từ

giản thể

Từ điển phổ thông

điện từ

▸ Từng từ:
磁力 từ lực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức hút của nam châm.

▸ Từng từ:
磁場 từ trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Danh từ vật lí học, chỉ vùng có sức hút.

▸ Từng từ:
磁石 từ thạch

từ thạch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nam châm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá nam châm.

▸ Từng từ:
電磁 điện từ

điện từ

phồn thể

Từ điển phổ thông

điện từ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức hút sắt do điện sinh ra.

▸ Từng từ: