硯 - nghiễn
硯匣 nghiễn tráp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hộp đựng nghiêng mực.

▸ Từng từ:
硯友 nghiễn hữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bạn học.

▸ Từng từ:
硯田 nghiễn điền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ đựng mực coi như thửa ruộng, ‎ý nói dùng văn chương làm sinh kế, cũng như người nông dân sống nhờ ruộng đất.

▸ Từng từ: