确 - khác, xác
准确 chuẩn xác

chuẩn xác

giản thể

Từ điển phổ thông

chuẩn xác, chính xác, trúng

▸ Từng từ:
明确 minh xác

minh xác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, dứt khoát, xác định

▸ Từng từ:
正确 chính xác

chính xác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính xác, đúng đắn

▸ Từng từ: