硫 - lưu
棒硫 bổng lưu

bổng lưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lân tinh

▸ Từng từ:
硫黃 lưu hoàng

lưu hoàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lưu hùynh, lưu hoàng

lưu hùynh

phồn thể

Từ điển phổ thông

lưu hùynh, lưu hoàng

▸ Từng từ:
硫黄 lưu hoàng

lưu hoàng

giản thể

Từ điển phổ thông

lưu hùynh, lưu hoàng

lưu hùynh

giản thể

Từ điển phổ thông

lưu hùynh, lưu hoàng

▸ Từng từ: