砒 - phê, tì, tỳ
白砒 bạch tì

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên của một chất bột độc màu trắng, tức Tì sương.

▸ Từng từ:
砒霜 tỳ sương

tỳ sương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: tỳ )

▸ Từng từ: