码 - mã
內码 nội mã

nội mã

giản thể

Từ điển phổ thông

mã hóa

▸ Từng từ:
密码 mật mã

mật mã

giản thể

Từ điển phổ thông

mật mã, mật khẩu

▸ Từng từ:
码头 mã đầu

mã đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

bến tàu, bến đò

▸ Từng từ: