矾 - phàn
明矾 minh phàn

minh phàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phèn chua

▸ Từng từ:
胆矾 đảm phàn

đảm phàn

giản thể

Từ điển phổ thông

phèn đen

▸ Từng từ:
膽矾 đảm phàn

đảm phàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

phèn đen

▸ Từng từ: