hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
矯 ▸ từ ghép
矯 - kiểu
匡矯
khuông kiểu
匡矯
khuông kiểu
Từ điển trích dẫn
1. Uốn sửa lại cho ngay thẳng.
2. Chữa lại cho hoàn toàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uốn nắn sửa đổi lại cho ngay thẳng.
▸ Từng từ:
匡
矯
矯正
kiểu chính
矯正
kiểu chính
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uốn nắn lại cho thẳng — Sửa lại cho đúng.
▸ Từng từ:
矯
正
矯詔
kiểu chiếu
矯詔
kiểu chiếu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm giả chiếu lệnh của vua.
▸ Từng từ:
矯
詔
矯飾
kiểu sức
矯飾
kiểu sức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm vẻ tốt đẹp giả dối bề ngoài.
▸ Từng từ:
矯
飾