矇 - mông
瞈矇 ổng mông

ổng mông

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mắt mờ không nhìn rõ

▸ Từng từ:
矇矓 mông lung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lờ mờ không rõ.

▸ Từng từ: