hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
瞞 ▸ từ ghép
瞞 - man, môn
欺瞞
khi man
欺瞞
khi man
phồn thể
Từ điển phổ thông
lừa gạt, lừa phỉnh, bịp bợm
▸ Từng từ:
欺
瞞
瞞詐
man trá
瞞詐
man trá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giả dối để lừa người khác.
▸ Từng từ:
瞞
詐
鄋瞞
sưu man
鄋瞞
sưu man
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Sưu Man thời Xuân Thu (nay thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
▸ Từng từ:
鄋
瞞
阿瞞
a man
阿瞞
a man
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên của Tào Tháo tức vua Vũ Đế nhà Ngụy thời Tam quốc.
▸ Từng từ:
阿
瞞