瞎 - hạt
瞎子 hạt tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người chột mắt — Người mù.

▸ Từng từ:
瞎說 hạt thuyết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Câu nói mù quáng, thiếu suy nghĩ.

▸ Từng từ: