睖 - lăng
睖睁 lăng tranh

lăng tranh

giản thể

Từ điển phổ thông

mắt đờ đẫn

▸ Từng từ:
睖睜 lăng tranh

lăng tranh

phồn thể

Từ điển phổ thông

mắt đờ đẫn

▸ Từng từ: