hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
眞 ▸ từ ghép
眞 - chân
仿眞
phỏng chân
仿眞
phỏng chân
giản thể
Từ điển phổ thông
mô phỏng lại
▸ Từng từ:
仿
眞
传眞
truyền chân
传眞
truyền chân
giản thể
Từ điển phổ thông
fax, bản fax, bản sao
▸ Từng từ:
传
眞
写眞
tả chân
写眞
tả chân
giản thể
Từ điển phổ thông
vẽ truyền thần
▸ Từng từ:
写
眞
果眞
quả chân
果眞
quả chân
giản thể
Từ điển phổ thông
quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế
▸ Từng từ:
果
眞
眞人
chân nhân
眞人
chân nhân
giản thể
Từ điển phổ thông
người tu đắc đạo
▸ Từng từ:
眞
人
眞理
chân lý
眞理
chân lý
giản thể
Từ điển phổ thông
chân lý
▸ Từng từ:
眞
理