眞 - chân
仿眞 phỏng chân

phỏng chân

giản thể

Từ điển phổ thông

mô phỏng lại

▸ Từng từ: 仿
传眞 truyền chân

truyền chân

giản thể

Từ điển phổ thông

fax, bản fax, bản sao

▸ Từng từ:
写眞 tả chân

tả chân

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ truyền thần

▸ Từng từ:
果眞 quả chân

quả chân

giản thể

Từ điển phổ thông

quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế

▸ Từng từ:
眞人 chân nhân

chân nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

người tu đắc đạo

▸ Từng từ:
眞理 chân lý

chân lý

giản thể

Từ điển phổ thông

chân lý

▸ Từng từ: