眇 - diệu, miểu, miễu
幼眇 yếu diểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tinh vi khéo léo.

▸ Từng từ:
杳眇 yểu diểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn về phía xa — Xa xôi.

▸ Từng từ:
眇小 diệu tiểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé. Nhỏ nhặt.

▸ Từng từ:
眇忽 diệu hốt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ nhặt lẫn lộn, không rõ ràng.

▸ Từng từ:
眇風 diệu phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió nhẹ, gió yếu.

▸ Từng từ:
窅眇 yểu diểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa xôi — Sâu xa, khó hiểu.

▸ Từng từ:
要眇 yếu diểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tinh vi khéo léo.

▸ Từng từ: