盖 - cái
掩盖 yểm cái

yểm cái

giản thể

Từ điển phổ thông

che giấu, giấu giếm, che đậy

▸ Từng từ:
盖世太保 cái thế thái bảo

Từ điển phổ thông

gestapo (cơ quan mật vụ của Đức quốc xã)

▸ Từng từ: