皓 - cáo, cảo, hạo
皓首 hạo thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu bạc, chỉ tuổi già.

▸ Từng từ:
皓齒 hạo xỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng trắng, chỉ lúc thơ ấu.

▸ Từng từ: