皁 - tạo
皁甲 tạo giáp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quả bồ kết, thời xưa dùng nấu lên, nấu nước nhờ có bọt mà gội đầu cho sạch và thơm.

▸ Từng từ:
皁白 tạo bạch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đen và trắng. Chỉ phải và trái.

▸ Từng từ: