癸 - quý
天癸 thiên quý

thiên quý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kinh nguyệt phụ nữ

Từ điển trích dẫn

1. Kinh nguyệt đàn bà gọi là "thiên quý" . § Cũng gọi là "quý thủy" .

▸ Từng từ:
癸水 quý thủy

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "thiên quý" .

▸ Từng từ: