hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
癰 ▸ từ ghép
癰 - ung
乳癰
nhũ ung
乳癰
nhũ ung
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nhọt ở vú.
▸ Từng từ:
乳
癰
癰疽
ung thư
癰疽
ung thư
phồn thể
Từ điển phổ thông
bệnh ung thư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại nhọt độc, nhọt độc ở ngoài da, miệng loét ra là Ung, nhọt độc bọc ngầm trong thịt gọi là Thư — Tên thứ bệnh mọc nhọt ngầm trong cơ thể.
▸ Từng từ:
癰
疽
胃癰
vị ung
胃癰
vị ung
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh mụn nhọt, sưng lở dạ dày.
▸ Từng từ:
胃
癰