癰 - ung
乳癰 nhũ ung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nhọt ở vú.

▸ Từng từ:
癰疽 ung thư

ung thư

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh ung thư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung các loại nhọt độc, nhọt độc ở ngoài da, miệng loét ra là Ung, nhọt độc bọc ngầm trong thịt gọi là Thư — Tên thứ bệnh mọc nhọt ngầm trong cơ thể.

▸ Từng từ:
胃癰 vị ung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh mụn nhọt, sưng lở dạ dày.

▸ Từng từ: