瘟 - ôn
暑瘟 thử ôn

thử ôn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh nhiệt đới, bệnh mùa nóng

▸ Từng từ:
瘟疫 ôn dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh truyền nhiễm gây nguy hiểm.

▸ Từng từ:
瘟神 ôn thần

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị thần gieo rắc bệnh dịch — Kẻ hung ác, gieo tai họa cho người.

▸ Từng từ: