瘋 - phong
牙瘋 nha phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sâu răng.

▸ Từng từ:
痲瘋 ma phong

ma phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh hủi ( cùi ).

▸ Từng từ:
瘋癲 phong điên

phong điên

phồn thể

Từ điển phổ thông

điên rồ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh rồ dại .

▸ Từng từ:
頭瘋 đầu phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nhức đầu.

▸ Từng từ:
麻瘋 ma phong

ma phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

▸ Từng từ:
瘋犬病 phong khuyển bệnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh chó dại.

▸ Từng từ: