hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
瘂 ▸ từ ghép
瘂 - á
瘂口
á khẩu
瘂口
á khẩu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Miệng câm. Cũng nói về người trúng gió, miệng cứng ra, không nói được nữa.
▸ Từng từ:
瘂
口
瘂科
á khoa
瘂科
á khoa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Môn thuốc chữa bệnh câm.
▸ Từng từ:
瘂
科
瘂聲
á thanh
瘂聲
á thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như Á ngữ
瘂
語
.
▸ Từng từ:
瘂
聲
瘂語
á ngữ
瘂語
á ngữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói ú ớ của người câm — Cũng chỉ tiếng nói ngọng nghịu nghe không rõ.
▸ Từng từ:
瘂
語