痧 - sa
喉痧 hầu sa

hầu sa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ban đỏ, bệnh tinh hồng nhiệt

▸ Từng từ:
痧子 sa tử

sa tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị lên sởi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mụn sởi.

▸ Từng từ: