hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
疳 ▸ từ ghép
疳 - cam
下疳
hạ cam
下疳
hạ cam
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh cam ăn bên dưới, tức một bệnh hoa liễu, lở loét bộ phận sinh dục.
▸ Từng từ:
下
疳
牙疳
nha cam
牙疳
nha cam
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh chảy máu chân răng.
▸ Từng từ:
牙
疳
疳積
cam tích
疳積
cam tích
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh về tiêu hóa của trẻ con, gầy gò, mặt vàng, bụng ỏng, nguyên do mật hay dạ dày bị tổn thương hoặc có trùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh về tiêu hóa của trẻ con, ăn không tiêu, bụng lớn có giun.
▸ Từng từ:
疳
積