疯 - phong
疯癫 phong điên

phong điên

giản thể

Từ điển phổ thông

điên rồ

▸ Từng từ:
痲疯 ma phong

ma phong

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

▸ Từng từ: