-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
饮食疗养
ẩm thực liệu dưỡng
Từ điển phổ thông
ăn kiêng, ăn theo chế độ
▸ Từng từ:
饮
食
疗
养