畿 - kì, kỳ
京畿 kinh kỳ

kinh kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chốn kinh kỳ, chỗ vua đóng

▸ Từng từ:
邦畿 bang kì

Từ điển trích dẫn

1. Bờ cõi đất nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ cõi đất nước.

▸ Từng từ: