ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
甸 - thịnh, điền, điện
緬甸 miến điện
Từ điển phổ thông
nước Miến Điện, Myanmar
Từ điển trích dẫn
1. Tên quốc gia ở Á Châu: "Miến Điện liên bang" 緬甸聯邦 (Union of Myanmar), thủ đô là "Ngưỡng Quang" 仰光 Yangon (tiếng Anh: Rangoon).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước Á châu, gần Ấn Độ, trước là thuộc địa của Anh quốc. Cũng gọi là Diến điện.
▸ Từng từ: 緬 甸