电 - điện
光电 quang điện

quang điện

giản thể

Từ điển phổ thông

quang điện

▸ Từng từ:
函电 hàm điện

hàm điện

giản thể

Từ điển phổ thông

thư từ và điện tín

▸ Từng từ:
核电 hạch điện

hạch điện

giản thể

Từ điển phổ thông

điện hạt nhân, năng lượng điện sản xuất từ phóng xạ

▸ Từng từ:
电影 điện ảnh

điện ảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

điện ảnh, phim

▸ Từng từ:
电池 điện trì

điện trì

giản thể

Từ điển phổ thông

pin điện

▸ Từng từ:
电流 điện lưu

điện lưu

giản thể

Từ điển phổ thông

dòng điện

▸ Từng từ:
电灯 điện đăng

điện đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đèn điện

▸ Từng từ:
电磁 điện từ

điện từ

giản thể

Từ điển phổ thông

điện từ

▸ Từng từ:
电线 điện tuyến

điện tuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

dây điện

▸ Từng từ: 线
电脑 điện não

điện não

giản thể

Từ điển phổ thông

máy vi tính, máy tính điện tử

▸ Từng từ:
电视 điện thị

điện thị

giản thể

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

▸ Từng từ:
电话 điện thoại

điện thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

điện thoại

▸ Từng từ:
电邮 điện bưu

điện bưu

giản thể

Từ điển phổ thông

thư điện tử, email

▸ Từng từ:
电脑网 điện não võng

Từ điển phổ thông

mạng máy tính, mạng Internet

▸ Từng từ:
电脑网络 điện não võng lạc

Từ điển phổ thông

mạng máy tính toàn cầu Internet

▸ Từng từ:
电脑网路 điện não võng lộ

Từ điển phổ thông

mạng máy tính

▸ Từng từ:
电脑软件 điện não nhuyễn kiện

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

▸ Từng từ:
电脑辅助设计 điện não phụ trợ thiết kế

Từ điển phổ thông

thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)

▸ Từng từ: