甄 - chân, chấn
甄別 chân biệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét kĩ mà không lầm lẫn.

▸ Từng từ:
甄拔 chân bạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét tài năng mà tiến cử lên.

▸ Từng từ:
甄陶 chân đào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét kĩ mà không lầm lẫn.

▸ Từng từ: