璃 - li, ly, lê
玻璃 pha ly

pha ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

pha lê, thủy tinh

pha lê

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thứ thủy tinh cực tốt, trong suốt và lóng lánh.

▸ Từng từ:
琉璃 lưu li

lưu li

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc trong suốt, lóng lánh cực đẹp.

lưu ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc lưu ly

▸ Từng từ: