hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
瑤 ▸ từ ghép
瑤 - dao
瑤亭
dao đình
瑤亭
dao đình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tước hiệu của Hồ Sĩ Đống, danh sĩ đời Lê Mạt, tức Dao Đình Hầu. Xem tiểu sử ở vần Đống.
▸ Từng từ:
瑤
亭
瑤池
dao trì
瑤池
dao trì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ao ngọc. Chỉ cái ao trong vườn vua — Nơi bà Tây Vương mẫu ở. Chỉ nơi tiên ở.
▸ Từng từ:
瑤
池
瑤臺
dao đài
瑤臺
dao đài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lâu đài làm bằng ngọc dao. Chỉ nơi tiên ở.
▸ Từng từ:
瑤
臺
瑤亭使集
dao đình sứ tập
瑤亭使集
dao đình sứ tập
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tập thơ bằng chữ Hán Dao Đình Hầu Hồ Sĩ Đống, làm nhân dịp ông đi sứ Trung Hoa năm 1777. Xem tiểu sử ở vần Đống.
▸ Từng từ:
瑤
亭
使
集