瑁 - mạo, mội
玳瑁 đại mội

đại mội

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đồi mồi

Từ điển trích dẫn

1. "Đại mội" : con đồi mồi (lat. Eretmochelys imbricata).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đồi mồi.

▸ Từng từ: