琅 - lang, lãng
珐琅 pháp lang

pháp lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tráng men

▸ Từng từ:
琅玕 lang can

lang can

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc lang can

▸ Từng từ:
琅琊 lang gia

lang gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất ở phía tây tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc

▸ Từng từ:
琅璫 lang đang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ngọc chạm nhau. Tiếng loong coong.

▸ Từng từ:
琅邪 lang gia

lang gia

giản thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất ở phía tây tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc

▸ Từng từ: