珀 - phách
玄珀 huyền phách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại đá màu đen, ta thường gọi là Hạt huyền.

▸ Từng từ:
琥珀 hổ phách

hổ phách

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hổ phách

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ khoáng chất do cây tùng cây bách hóa đá mà thành, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp, đốt cháy có hương thơm, dùng làm đồ trang sức. § Cũng viết là "đan phách" , "đan phách" , "hổ phách" .

▸ Từng từ: