玲 - linh
玲珑 linh lung

linh lung

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy

▸ Từng từ:
玲瓏 linh lung

linh lung

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy

▸ Từng từ: