现 - hiện
出现 xuất hiện

xuất hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

xuất hiện, hiện ra

▸ Từng từ:
呈现 trình hiện

trình hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

xuất hiện, có mặt, hiện diện

▸ Từng từ:
奉现 phụng hiện

phụng hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

tặng, biếu, dâng, hiến

▸ Từng từ:
实现 thực hiện

thực hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

thực hiện, tiến hành, thi hành

▸ Từng từ:
现代 hiện đại

hiện đại

giản thể

Từ điển phổ thông

hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời

▸ Từng từ:
现在 hiện tại

hiện tại

giản thể

Từ điển phổ thông

hiện tại, bây giờ, hiện nay

▸ Từng từ:
现金 hiện kim

hiện kim

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền mặt

▸ Từng từ:
表现 biểu hiện

biểu hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu hiện, tỏ ra

▸ Từng từ:
昙花一现 đàm hoa nhất hiện

Từ điển phổ thông

hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh

▸ Từng từ: