hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
玫 ▸ từ ghép
玫 - mai, mân, môi
玫瑰
mai côi
玫瑰
mai côi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một thứ ngọc đỏ
2. hoa hồng, hoa mai khôi
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ ngọc màu đỏ.
2. Cây hoa hồng, hoa hồng.
3. § Ghi chú: Khang Hi Tự Điển: phiên thiết theo Đường vận
唐
韻
: mô
謨
bôi
杯
, âm "môi"
玫
; theo Tập vận
集
韻
: mô
謨
bôi
桮
, âm "môi"
玫
; theo Hội vận
韻
會
: mô
謨
bôi
桮
, âm "môi"
玫
; đồng âm với "mai"
枚
.
玫瑰
mai khôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một thứ ngọc đỏ
2. hoa hồng, hoa mai khôi
▸ Từng từ:
玫
瑰