hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
献 ▸ từ ghép
献 - hiến
奉献
phụng hiến
奉献
phụng hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
hiến dâng, hy sinh, cống hiến
▸ Từng từ:
奉
献
捐献
quyên hiến
捐献
quyên hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp, góp phần
▸ Từng từ:
捐
献
文献
văn hiến
文献
văn hiến
giản thể
Từ điển phổ thông
sách vở văn chương của một đời nào hay của một người hiền nào còn lại
▸ Từng từ:
文
献