献 - hiến
奉献 phụng hiến

phụng hiến

giản thể

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

▸ Từng từ:
捐献 quyên hiến

quyên hiến

giản thể

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp, góp phần

▸ Từng từ:
文献 văn hiến

văn hiến

giản thể

Từ điển phổ thông

sách vở văn chương của một đời nào hay của một người hiền nào còn lại

▸ Từng từ: