猝 - thốt
仓猝 thảng thốt

thảng thốt

giản thể

Từ điển phổ thông

bối rối vội vàng

▸ Từng từ:
倉猝 thảng thốt

thảng thốt

phồn thể

Từ điển phổ thông

bối rối vội vàng

▸ Từng từ:
猝然 thốt nhiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thình lình.

▸ Từng từ: