猖 - xương
狓猖 phi xương

phi xương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trộm giặc giữ tợn

▸ Từng từ:
猖狂 xương cuồng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung dữ, điên rồ làm càn.

▸ Từng từ: