狸 - li, ly, uất
海狸 hải ly

hải ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con hải ly

▸ Từng từ:
狐狸 hồ li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cáo, con chồn — Chỉ người gian ngoan như loài chồn cáo.

▸ Từng từ:
香狸 hương li

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chồn hương.

▸ Từng từ: