狷 - quyến
狷介 quyến giới

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thận trọng giữ gìn, không giao thiệp cẩu thả.

▸ Từng từ:
狷忿 quyến phẫn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy bực tức.

▸ Từng từ: 忿
狷急 quyến cấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng nảy gấp rút.

▸ Từng từ: