狱 - ngục
下狱 hạ ngục

hạ ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ tù, tống giam

▸ Từng từ:
入狱 nhập ngục

nhập ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

bị vào tù, bị tù giam

▸ Từng từ:
出狱 xuất ngục

xuất ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

xuất ngục, ra tù

▸ Từng từ:
地狱 địa ngục

địa ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

địa ngục, âm phủ, âm ty

▸ Từng từ:
越狱 việt ngục

việt ngục

giản thể

Từ điển phổ thông

vượt ngục, trốn tù

▸ Từng từ: