-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
下狱
hạ ngục
Từ điển phổ thông
bỏ tù, tống giam
▸ Từng từ:
下
狱
入狱
nhập ngục
Từ điển phổ thông
bị vào tù, bị tù giam
▸ Từng từ:
入
狱
出狱
xuất ngục
Từ điển phổ thông
xuất ngục, ra tù
▸ Từng từ:
出
狱
地狱
địa ngục
Từ điển phổ thông
địa ngục, âm phủ, âm ty
▸ Từng từ:
地
狱
越狱
việt ngục
Từ điển phổ thông
vượt ngục, trốn tù
▸ Từng từ:
越
狱