独 - độc
不独 bất độc

bất độc

giản thể

Từ điển phổ thông

không chỉ, không chỉ có

▸ Từng từ:
单独 đơn độc

đơn độc

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn độc, một mình, lẻ loi

▸ Từng từ:
孤独 cô độc

cô độc

giản thể

Từ điển phổ thông

cô độc, cô đơn, một mình, lẻ loi

▸ Từng từ:
独立 độc lập

độc lập

giản thể

Từ điển phổ thông

độc lập, có chủ quyền

▸ Từng từ: