hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
狐 ▸ từ ghép
狐 - hồ
狐媚
hồ mị
狐媚
hồ mị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mê hoặc người khác ( tương truyền loài chồn cáo nhiều mưu mô, giỏi lừa gạt ).
▸ Từng từ:
狐
媚
狐狸
hồ li
狐狸
hồ li
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cáo, con chồn — Chỉ người gian ngoan như loài chồn cáo.
▸ Từng từ:
狐
狸
狐疑
hồ nghi
狐疑
hồ nghi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngờ vực, nghi ngờ, hoài nghi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngờ vực ( tương truyền loài cáo rất đa nghi ).
▸ Từng từ:
狐
疑
羣狐
quần hồ
羣狐
quần hồ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bầy chồn cáo. Chỉ bọn tiểu nhân.
▸ Từng từ:
羣
狐